Có 2 kết quả:
热情 rè qíng ㄖㄜˋ ㄑㄧㄥˊ • 熱情 rè qíng ㄖㄜˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cordial
(2) enthusiastic
(3) passion
(4) passionate
(5) passionately
(2) enthusiastic
(3) passion
(4) passionate
(5) passionately
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cordial
(2) enthusiastic
(3) passion
(4) passionate
(5) passionately
(2) enthusiastic
(3) passion
(4) passionate
(5) passionately
Bình luận 0